cai nghiện tiếng anh là gì
noun. en state characterized by compulsive engagement in rewarding stimuli despite adverse consequences. Nghiện ma quý, đơn giản là bạn muốn nhiều hơn nữa. Drug addiction, you simply want more. wikidata.
Tuy nhiên, anh phát hiện ra đó thực chất là buổi tư vấn cai nghiện. Tại đây, anh được nghe loạt bức thư, bao gồm một bức do bạn gái cũ, Jade Olivia - trợ lý trường quay trong đoàn phim Harry Potter, viết. Nhưng điều khiến tài tử sinh năm 1987 cảm động nhất lại đến từ
Có may mắn với liên lạc trại cai nghiện không? Any luck with the rehab contact? Bạn đang đọc: nghiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh OpenSubtitles2018. v3 Tôi chỉ muốn nói rằng chúng ta đang áp dụng điều này cho rất nhiều vấn đề của thế giới: thay đổi tỉ lệ bỏ […]
Trong tiếng Anh nói chung, giao tiếp tiếng Anh nói riêng, 105 thành ngữ thông dụng trong Tiếng Anh do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải là rất hữu ích cho bạn nâng cao trong học tập cũng như trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Nghiện tiếng anh là gì. It is precisely this open-endedness which gives online self-representational writing its fascinating, sometimes even addictive quality. No significant change in the regulatory regime governing cigarettes occurred as a result of the successful characterisation of cigarettes as addictive.
Vay Tiền Nhanh Iphone. HomeTiếng anhcai nghiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Có may mắn với liên lạc trại cai nghiện không? Any luck with the rehab contact? OpenSubtitles2018. v3 Anh đang cố giúp cậu ta cai nghiện. I’m trying to help him rehabilitate QED Cầu nguyện đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi cai nghiện ma túy và rượu bia. Prayer played a major role in helping me overcome my drug and alcohol abuse. jw2019 Phải làm sao để cai nghiện?”. What must I do to get help? jw2019 Tới trại cai nghiện giúp cái này chút. Look, we need your help with a little something at rehab. OpenSubtitles2018. v3 Chuyện học viên cai nghiện trốn trại không có gì là lạ cả. No wonder drug users are escaping. là những cái tên của một vài chương trong cuốn sách về cai nghiện. Those are the names of some of the chapters in the book they use in OpenSubtitles2018. v3 Năm 1974, Etta được đưa tới trại cai nghiện thay vì bị vô tù. In 1974, James was sentenced to drug treatment instead of serving time in prison. WikiMatrix Tôi chỉ làm thế vì tôi nghĩ anh đã cai nghiện được. I only did that because I thought you were getting clean. OpenSubtitles2018. v3 Thế nào mà nó không đi cai nghiện một thời gian rồi về? How come she doesn’t go cold turkey a while back? OpenSubtitles2018. v3 Cai nghiện là cách tệ nhất để chết đó. Withdrawals are the worst way to die. OpenSubtitles2018. v3 David sẽ bảo lãnh tôi, giúp tôi vào chương trình cai nghiện, bất cứ gì có thể. David would bail me out, help me get into a program or whatever . OpenSubtitles2018. v3 Dù đã đến bốn trung tâm cai nghiện nhưng tôi vẫn không thoát khỏi thói nghiện ngập. “Although I went to four different detoxification centers, I could not break free. jw2019 “Tôi 23 tuổi, đang hồi phục sau khi cai nghiện, và cảm thấy biết ơn vì mình vẫn sống.” “I’m 23, and a recovering meth and heroin addict, and feel absolutely blessed to still be alive.” ted2019 Tôi đã lần theo những người chung nhóm cai nghiện với bố cô I tracked down those people from your dad’s rehab group. OpenSubtitles2018. v3 Anh là một người cai nghiện rượu. You’re a recovering alcoholic. OpenSubtitles2018. v3 Cậu đã cai nghiện tốt. You made good on your rehab stint. OpenSubtitles2018. v3 Điều tôi thấy là một người đang cai nghiện rượu với tiền sử lạm dụng ma túy. What I see is a recovering alcoholic with a history of drug abuse. OpenSubtitles2018. v3 Vâng, vậy khi Caitlyn đã cai nghiện thì chị ấy có thể ở với chúng ta. Yeah, well, Mom, when you were getting sober you still had the right to see us. OpenSubtitles2018. v3 Tôi còn 8 mg thuốc Suboxone để đề phòng trong trường hợp tôi phải cai nghiện. I have 8 milligram Suboxone for maintenance in case I go through withdrawals. OpenSubtitles2018. v3 Fernando đã được mẹ gửi vào hai trung tâm cai nghiện nhưng vô ích. His mother had sent him to two rehabilitation centers, but in vain. jw2019 Thậm chí bạn đã cố cai nghiện nhưng rồi lại chứng nào tật nấy. You may even have tried to break the habit but then relapsed. jw2019 60 ngày cai nghiện. Doing my 60 days? OpenSubtitles2018. v3 Cô đang ở trại cai nghiện. You’re in rehab. OpenSubtitles2018. v3 ● Tại sao một người cần thay đổi lối sống nếu muốn cai nghiện thành công? ● Why might a person need to make drastic changes in his lifestyle if he wants to break free from drugs? jw2019 About Author admin
Tôi Đã Nghiện! Còn bạn thì sao? TOP Nhạc EDM Remix Gây Nghiện Hay Nhất 2022 Tôi Đã Nghiện! Còn bạn thì sao? TOP Nhạc EDM Remix Gây Nghiện Hay Nhất 2022 CAI NGHIỆN Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch detoxdetoxgiải độccai nghiện detoxificationgiải độccai nghiệnthải độc detoxingdetoxgiải độccai nghiện Ví dụ về sử dụng Cai nghiện trong một câu và bản dịch của họ Lợi ích sức khoẻ của việc sử dụng trà để cai nghiện. Mọi người cũng dịch Điều này rõ ràng sẽ được ghi khi bạn lựa chọn một phương pháp cai nghiện. This would clearly be stated when you choose a method of withdrawal. Nếu bạn ăn uống lành mạnh, nó sẽ đẩy nhanh quá trình cai nghiện. Cai nghiện có thể liên quan giảm dần liều lượng của thuốc hoặc tạm thời thay thế các chất khác, chẳng hạn như methadone có tác dụng phụ ít nghiêm trọng. Detoxification may involve gradually reducing the dose of the drug or temporarily substituting other substances, such as methadone, that have less severe side effects. Tiếp tục chương trình dự phòng táinghiện cho người sử dụng ma túy nói chung và chú trọng vào những người trở về từ Trung tâm 06 và cai nghiện tại cộng đồng. Continuing relapse prevention programs for drug users in general and focusing on those who returned from 06 center and community-based detoxification. Theo nghiên cứu của chuyên gia cai nghiện sex- Tiến sĩ Patrick Carnes, chỉ có 20- 25% người mắc chứng nghiện“ sex” là phụ nữ. According to research by sex addiction expert Patrick Carnes, PhD, only 20 to 25 percent of sex addiction sufferers are women. Chính phủ tiếp tục giam giữ người sử dụng ma túy tại“ các cơ sở cai nghiện bắt buộc” còn gọi là“ các trung tâm 06”. The government continued to confine drug users in“compulsory detoxification establishments”also referred to as“06 centers”. Trong một nghiên cứu, những người tham gia chương trình cai nghiện rượu đã thực hành Sudarshan Kriya, một loại yoga đặc trưng tập trung vào nhịp thở. In a particular research, participants in an alcohol rehab program practiced Sudarshan Kriya, a form of yoga focusing on rhythmic breathing. Tại Hoa Kỳ, các nhà quảng cáo cần phải được LegitScript chứng nhận là nhà cung cấp dịch vụ cai nghiện trước khi họ có thể quảng cáo thông qua Google Ads. In the United States, advertisers will need to be certified by LegitScript as addiction services providers before they can advertise through AdWords. Trên thực tế, rất nhiều trung tâm cai nghiện ma túy đã bao gồm thiền như một phần trong liệu pháp điều trị của họ. Kết quả 822, Thời gian Từng chữ dịchTừ đồng nghĩa của Cai nghiệnCụm từ trong thứ tự chữ cái Từng chữ dịch Từ đồng nghĩa của Cai nghiện phục hồi chức năng phục hồi giải độc thải độc rút tiền rút detox thu hồi ngừng chấm dứt sự chấm dứt việc rút quân việc rút khỏi nghiện ma túy Cụm từ trong thứ tự chữ cái cái ngã này cái ngã tồn tại cái ngáp cái ngày cái ngày hôm nay cái ngày khủng khiếp cái ngày mà chúng ta cái ngày mà chúng tôi cái ngày tôi cái nghề cai nghiện cai nghiện , barrymore đã viết cai nghiện , chẳng hạn như cai nghiện bắt buộc cai nghiện chân vá cai nghiện của bạn cai nghiện được cai nghiện gan cai nghiện hiệu quả cai nghiện khác cai nghiện kỹ thuật số Truy vấn từ điển hàng đầu
Từ điển Việt-Anh người nghiện Bản dịch của "người nghiện" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right người nghiện rượu {danh} EN volume_up drunkard heavy drinker người nghiện xì kè {tính} Bản dịch VI người nghiện {danh từ} VI người nghiện rượu {danh từ} VI người nghiện xì kè {tính từ} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "junky" trong một câu The original is so incredible in its kind of punky, junky way.... Load up on junky souvenirs, consume lots of road food and chat up the locals. You can mark a side hill and junky areas and whatever as a penalty area. Now you've got a pretty junky administrative building there but it's so bland you don't notice it. Junky is not much of a book, actually. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "người nghiện" trong tiếng Anh người giúp bán hàng danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
cai nghiện tiếng anh là gì